Từ điển Thiều Chửu
拯 - chửng
① Cứu vớt, lấy tay cứu vớt người bị chìm đắm lên gọi là chửng. ||② Giơ lên.

Từ điển Trần Văn Chánh
拯 - chửng
① Cứu, cứu vớt: 拯民於水火之中 Cứu dân trong cảnh nước sôi lửa bỏng; ② (văn) Giơ lên.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
拯 - chửng
Nâng lên. Đưa lên — Giúp đỡ. Cứu giúp.